9834 |
|
|
Vật tư, linh kiện sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin |
|
|
|
|
9834 |
11 |
00 |
- Bàn phím làm bằng cao su, khắc lase, phủ PU, nhiệt độ chịu đựng 150 độ C |
4016 |
99 |
99 |
0 |
9834 |
12 |
|
- Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép: |
|
|
|
|
9834 |
12 |
10 |
- - Ốc vít bằng thép, INOX 304, ren tiêu chuẩn 1, mạ chống rỉ, đường kính dưới 1.4 mm |
7318 |
15 |
00 |
0 |
9834 |
12 |
90 |
- - Nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm |
7326 |
90 |
99 |
0 |
9834 |
13 |
00 |
Thiếc hàn dạng thanh, không chì, phù hợp với tiêu chuẩn RoHS |
8003 |
00 |
10 |
0 |
9834 |
14 |
00 |
Thiếc hàn dạng dây, không chì, có lõi bằng chất dễ chảy, đường kính nhỏ hơn hoặc bằng 1.2mm, phù hợp với tiêu chuẩn RoHS |
8311 |
90 |
00 |
0 |
9834 |
15 |
00 |
Môtơ rung cho điện thoại, đường kính ≤30mm, công suất ≤0.5W |
8501 |
10 |
49 |
0 |
9834 |
16 |
00 |
Mô tơ, công suất không quá 5W |
8501 |
10 |
29 |
0 |
9834 |
17 |
00 |
Cuộn biến áp dùng cho các thiết bị điện tử, viễn thông, công suất danh định nhỏ hơn 0,1kVA |
8504 |
31 |
99 |
0 |
9834 |
18 |
00 |
Pin lithium dày ≤7mm, dài ≤100mm, rộng ≤100mm |
8506 |
50 |
00 |
0 |
9834 |
19 |
00 |
Màn hiển thị tinh thể có kích thước < 5 inch |
8517 |
70 |
32 |
0 |
9834 |
20 |
00 |
Đầu kết nối USB mini, sử dụng cho nạp pin và truyền dữ liệu từ điện thoại đến máy tính PC |
8536 |
90 |
93 |
0 |
9834 |
21 |
00 |
Cầu chì dùng cho các thiết bị điện tử, có giới hạn dòng danh định không quá 1,5A |
8536 |
10 |
12 |
0 |
8536 |
10 |
92 |
9834 |
22 |
00 |
Rơ le bán dẫn/Rơle điện từ có điện áp không quá 28V |
8536 |
41 |
90 |
0 |
9834 |
23 |
00 |
Đầu cắm tín hiệu hình, tiếng, đầu cắm đèn chân không dùng cho máy thu hình, có dòng điện nhỏ hơn hoặc bằng 1,5A |
8536 |
69 |
22 |
0 |
9834 |
24 |
00 |
Giắc cắm, đầu nối cổng nối USB, giắc mạng để nối dây dẫn tín hiệu |
8536 |
90 |
99 |
0 |
9834 |
25 |
00 |
Dây nguồn điện bọc nhựa có đầu nối, có đường kính lõi nhỏ hơn hoặc bằng 5mm |
8544 |
42 |
91 |
0 |
9834 |
26 |
00 |
Cáp nối truyền dữ liệu dạng dẹt từ 2 sợi trở lên |
8544 |
42 |
99 |
0 |
9834 |
27 |
00 |
Cáp dùng cho máy thông tin |
8544 |
49 |
29 |
0 |
9834 |
28 |
00 |
Biến áp nguồn, biến áp tín hiệu, biến áp cao áp để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm |
8504 |
34 |
29 |
0 |
9834 |
29 |
00 |
Pin và bộ pin bằng liti để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm |
8506 |
50 |
00 |
0 |
9834 |
30 |
00 |
Nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm |
8536 |
69 |
99 |
0 |
9834 |
31 |
00 |
Bàn điều khiển camera |
8537 |
10 |
19 |
0 |
9834 |
32 |
00 |
Cáp nguồn đã gắn đấu nối cho mạch điện tử 220v, bọc plastic |
8544 |
42 |
92 |
0 |
9834 |
33 |
00 |
Bộ phận khác, trừ bộ phận của bộ điều khiển, bộ thích ứng, thiết bị truyền dẫn, tấm mạch in, ăng ten |
8517 |
70 |
92 |
0 |
9834 |
34 |
00 |
Micro |
8518 |
10 |
90 |
0 |
9834 |
35 |
00 |
Tai nghe có hoặc không nối với một bộ micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa |
8518 |
30 |
20 |
0 |
9834 |
36 |
00 |
Bộ micro, loa kết hợp trừ của điện thoại di động hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác |
8518 |
30 |
59 |
0 |
9834 |
37 |
00 |
Đèn Flash |
9006 |
69 |
00 |
0 |